Hệ thống bài quyền Liên_đoàn_Taekwon-Do_quốc_tế

Trường phái Chang Hon, ngoài hai bài sơ đẳng cho các môn sinh nhập môn có tên Sa-ju jireugi (Tứ trụ đấm), và Sa-ju makgi (Tứ trụ đỡ), trường phái này gồm 24 bài quyền (Hyong) từ sơ cấp đến cao cấp, với sự phong phú đặc biệt về kỹ thuật đòn thế ít nhiều đặc sắc hơn hệ phái WTF.

Các bài quyền ITF
Thứ tựTên tiếng Triều TiênTên Hán ViệtĐặc điểm
1Chon-ji hyong (천지형)Thiên địa quyềnTheo quan niệm của Triết học phương Đông, thiên địa là gốc khởi thủy của con người và vũ trụ nên bài Chon-ji hyong được dành cho cấp mới nhập môn Taekwondo ITF. Bài bao gồm 19 động tác chia làm hai phần, phần trước chỉ trời (thiên), phần sau chỉ đất (địa), di chuyển trên đồ hình hình chữ thập (十) tượng trưng cho bốn phương.
2Tan-gun hyong (단군형)Đàn Quân quyềnMang tên vị thánh tổ lập quốc của Triều Tiên từ năm 2334 trước Công nguyên, ngài Dangun. Bài có 21 động tác di chuyển trên đồ hình hình chữ công (工) nhằm ghi nhớ công lao của ông.
3To-san hyong (도산형)Đảo Sơn quyềnDosan (Đảo Sơn) là biệt hiệu nhà ái quốc An Chang-ho (1876-1938), người đã hiến trọn đời làm cách mạng giáo dục và giành lại độc lập cho xứ sở. Bài gồm 24 động tác di chuyển trên đồ hình hình chữ công (工), có một vài động tác đi trên hướng chéo 45 độ tính từ điểm xuất phát.
4Won-hyo hyong (원효형)Nguyên Hiểu quyềnBài quyền đặt ra tưởng nhớ tên tuổi vị cao tăng Wonhyo (Nguyên Hiểu) đã có công du nhập và truyền bá Phật giáo thời Tân La (686 TCN). Bài quyền có 28 động tác, di chuyển trên đồ hình chữ sĩ (士).
5Yul-kok hyong (율곡형)Lật Cốc quyềnTriết gia Yi I (Lý Nhị) (1536-1584) là nhân tài được tôn là Khổng phu tử Triều Tiên có hiệu là Yul Kok (Lật Cốc ). Bài quyền gồm 38 động tác nhằm chỉ vĩ tuyến 38 nơi ông sinh thành. Lược đồ hình chữ sĩ (士) biểu thị tầng lớp trí thức, đại ý nhằm nói lên cuộc đời và sự nghiệp của ông.
6Chung-gun hyong (중근형)Trọng Căn quyềnBài quyền mang tên nhà ái quốc An Jung-geun (An Trọng Căn), người đã ám sát vị toàn quyền Nhật Bản tên là Ito Hirobumi (Y Đằng Bác Văn). Bài gồm 32 động tác chỉ số tuổi của ông khi ông bị xử tử vào năm 1910 tại nhà tù. Đồ hình của bài hình chữ công (工) nhằm ghi nhớ công lao của ông.
7Toi-gye hyong (퇴계형)Thoái Khê quyềnYi Hwang (Lý Hoảng) sinh tại vĩ tuyến 37 thuộc Triều Tiên, là danh tài đã từng chủ trương thuyết tân Khổng học tại Triều Tiên vào thế kỷ 16, được người đời ca ngợi dưới bút hiệu Thoái Khê (Toegye). Bài quyền đặt ra tưởng niệm ông với đồ hình chữ sĩ (士) và 37 động tác chỉ vĩ tuyến 37 nơi ông sinh thành.
8Hwa-rang hyong (화랑형)Hoa Lang quyềnHoa lang (Hwarang) là tên gọi của tầng lớp quý tộc quân sự của vương quốc Tân La, những người đã góp phần giúp Tân La thống nhất bán đảo Triều Tiên. Toàn bài gồm 29 động tác di chuyển trên đồ hình hình chữ đinh (丁).
9Chung-mu hyong (충무형)Trung Vũ quyềnTrung Vũ là miếu hiệu của một thủy sư đô đốc lừng danh Yi Sun-sin (Lý Thuấn Thuần). Bài quyền gồm 30 động tác di chuyển trên đồ hình hình chữ công (工), kết thúc bằng cú đấm tay trái tượng trưng cho sự lìa đời quá sớm của một nhân tài.
10Kwang-gae hyong (광개형)Quảng Khai quyềnLà tên vua Quảng Khai Thổ Thái Vương bách chiến bách thắng của Cao Câu Ly đã thu hồi được các miền lãnh thổ bị mất bao gồm phần lớn miền Mãn Châu. Biểu đồ hình chữ thổ (土) biểu thị sự phục hưng và mở mang lãnh thổ. 39 năm trị vì của vua tượng trưng bằng 39 động tác trong bài quyền. Đây cũng là bài quyền được coi là khởi đầu của các bài quyền hệ cao đẳng (huyền đai)
11Po-un hyong (포은형)Phố Ẩn quyềnPoeun (Phố Ấn) là bút hiệu của vị trung thần Jeong Mongju (Trịnh Mộng Chu) (mất năm 1400), một nhà thơ nổi tiếng mà những câu thơ sau được dân Triều Tiên thuộc lòng: "Tôi quyết không làm tôi cho vị vua thứ hai nào dù phải chịu khổ hình một trăm lần". Ông cũng là người tiên phong trong lĩnh vực vật lý học. Bài quyền gồm 36 động tác, di chuyển trên đồ hình hình chữ nhất (一) tượng trưng cho sự chính trực, trung thành tuyệt đối đối với vua và nước của Poeun.
12Kae-baek hyong (계백형)Giai Bá quyềnGyebaek (Giai Bá) (mất năm 660) là tên vị tướng dưới triều đại Bách Tế. Bài gồm 44 động tác, di chuyển trên biểu đồ chữ thập (十) với các đường chéo biểu thị những chiến công hiển hách trong các cuộc nam chinh bắc phạt của tướng quân, và nhấn mạnh những chiêu thức trên đường sổ thẳng dài hơn ở giữa tượng trưng cho kỷ luật sắt của quân đội.
13Yu-sin hyong (유신형)Dữu Tín quyềnĐại tướng Kim Yushin (Kim Dữu Tín) của vương quốc Tân La là người có công lớn trong việc thống nhất lãnh thổ Triều Tiên thời Tam Quốc (Triều Tiên). Bài quyền có 68 động tác biểu hiện năm 668 là năm thống nhất lãnh thổ. Đồ hình hình chữ công (工) nhấn mạnh công lao hãn mã của đại tướng.
14Chung-jang hyong (충장형)Trung Tráng quyềnTrung Tráng là tên của đại tướng Kim Duk Ryang dưới thời nhà Triều Tiên cách đây khoảng 400 năm. Bài quyền có 52 động tác di chuyển trên đồ hình chữ T ngược 丄, chấm dứt với bàn tay trái tấn công biểu thị cái chết của ông trong tù.
15Ul-chi hyong (乙支형)Ất Chi quyềnEulji Mundeok (Ất Chi Văn Đức) là tên của đại tướng ở triều đại Cao Câu Ly vào thế kỷ 7. Bài quyền có 42 động tác, di chuyển trên biểu đồ chữ Z là ký hiệu dòng họ của ông
16Sam-il hyong (삼일형)Tam nhất quyềnCó nghĩa là ngày 1 tháng 3, đó là ngày lịch sử của phong trào phát động giành độc lập năm 1919 tại Triều Tiên. Bài quyền có 33 động tác tiêu biểu cho 33 nhà ái quốc đã thảo kế hoạch cho phong trào giành độc lập. Đồ hình của bài hình chữ thập (十) với nét sổ dài hơn, biểu thị sự đoàn kết cùng hướng về một mục đích cao cả.
17Juche hyong (주체형)Tự chủ quyềnBài quyền mang ý nghĩa triết học cho rằng con người có thể kiểm soát được số phận chính mình. Bài quyền có 45 động tác với đồ hình chữ đinh (丁), tượng trưng hình ảnh núi Baekdu, là ngọn núi cao nhất Triều Tiên, biểu tượng của tinh thần dân tộc Triều Tiên.
18Choi-yong hyong (최영형)Thôi Vinh quyềnBài quyền mang tên của Đại tướng Choi Yeong (Thôi Vinh), tổng tư lệnh quân đội cuối triều đại Cao Ly thế kỷ thứ 14, mặc về sau dù bị thuộc cấp là tướng Lý Thành Quế (sau này trở thành Triều Tiên Thái Tổ) lật đổ, ông vẫn được quần chúng kính trọng vì sự trung thành và lòng ái quốc. Bài quyền có 45 động tác di chuyển trên đồ hình hình chữ thập (十) tượng trưng cho chí nam nhi tung hoành.
19Se-jong hyong (세종형)Thế Tông quyềnThế Tông chính là tên hiệu của Triều Tiên Thế Tông, vị vua kiệt xuất đã phát minh ra hệ thống chữ cái biểu âm tiếng Triều Tiên vào năm 1443. Biểu đồ chữ Vương (王) tượng trưng cho vương quyền và 24 động tác tương ứng với số lượng chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Triều Tiên.
20Yeon Gae hyong (연개형)Uyên Cái quyềnBài quyền lấy theo tên của vị tể tướng kiêm đại tướng tài nghệ văn võ song toàn là Yeon Gaesomun (Uyên Cái Tô Văn) ở vào cuối triều đại Cao Câu Ly. Ông rất được triều đình trọng dụng và nắm trọn quyền hành về cả quân sự lẫn hành chính. Bài quyền có 49 động tác, biểu trưng cho công tích hiển hách của ông trong cuộc chiến phòng thủ tại thành An Thị trước đợt xâm lăng quân nhà Đường từ Trung Hoa.
21Mun Mu hyong (문무형)Văn Vũ quyềnBài quyền gồm có 61 động tác, kỷ niệm năm 661 là năm lên ngôi của vị vua thứ 30 triều đại Tân La, tức Văn Vũ Vương, người đã hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước Tân La, Cao Câu LyBách Tế.
22Eui Am hyong (의암형)Nghĩa Am quyềnBài quyền gồm 45 động tác, được đặt theo thụy hiệu của nhà cách mạng người Triều Tiên Son Byeong-hui, người lãnh đạo phong trào "Ngày 1 Tháng 3" đòi độc lập cho đất nước Triều Tiên dưới sự thống trị của Nhật Bản.
23Seo-san hyong (서산형)Tây Sơn quyềnBài quyền lấy theo pháp hiệu của vị cao tăng Seosan Daesa (Tây Sơn Đại sư), người đã cùng các đệ tử của mình tập họp thành những đội quân để chống lại các cuộc tấn công thủy chiến của Nhật Bản vào năm 1592. Bài quyền có 72 động tác để kỷ niệm vị cao tăng viên tịch lúc 72 tuổi. Đây cũng là bài quyền có nhiều động tác nhất của hệ phái Chung Hon.
24Tong-il hyong (원효형)Thống nhất quyềnBài quyền gồm 56 động tác trên biểu đồ là một nét sổ thẳng đứng (l) tượng trưng cho sự hợp nhất của một dân tộc (đồng chủng) cũng biểu thị cho sự phát triển kỹ pháp đến mức toàn diện của người tập Taekwondo. Đây là bài quyền cuối cùng của trường phái Chang Heong do tổ sư Choi Hong Hui sáng lập.

Ngoài ra, trong các võ đường của hệ phái Chung Hon còn có 3 bài quyền không chính thức dùng để tập luyện.

Các bài quyền không chính thức
Thứ tựTên tiếng Triều TiênTên tiếng ViệtĐặc điểm
1Chul-Gi hyong (철기형)Thiết kỵ quyềnBài quyền có nguồn gốc từ bài quyền Tekki của hệ phái Shotokan Karate hoặc bài Naihanchi trong hệ phái Karate ở Okinawa. Bài quyền có 25 động tác, nhấn mạnh về cách thức tập luyện bộ tấn pháp. Thông thường đây là bài quyền tập thêm khi tập luyện đến bài Hwa-Rang và Choong-Moo)
2Bassai hyong (발색형)Phi tái quyềnBài quyền còn có tên gọi là Balsek, hay Patsai, và cũng có nguồn gốc từ kỹ thuật Karate Nhật Bản. Bài quyền nhấn mạnh vào kỹ thuật di chuyển linh động và tấn công hiểm và nhanh như những động tác của rắn. Bài quyền này thường dùng để tập thêm khi tập luyện đến bài Choong-Moo và Kwang-Gae.
3Ko-dang hyong (고당형)Cổ Đường quyềnBài quyền này ban đầu nằm trong hệ thống tập luyện chính thức của hệ phái Chung Hon, được đặt theo bút hiệu Kodang (Cổ Đường) của nhà ái quốc Cho Man-sik, người đã cống hiến đời mình cho phong trào giành độc lập và nền giáo dục Triều Tiên. Bài quyền di chuyển trên đồ hình hình chữ đinh (丁) với 39 động tác, ghi nhớ vĩ tuyến nơi ông sinh thành. Tuy nhiên, năm 1980, khi lưu diễn đến CHDCND Triều Tiên, tổ sư Choi Hong Hi đã thay bài này bằng bài Juche hyong (Tự chủ quyền), để không làm xúc phạm đến những người Cộng sản Triều Tiên, vì Cho Man Sik là một người chống Cộng. Tuy nhiên, bài quyền này vẫn còn nằm trong hệ thống bài quyền cho các môn sinh ở đẳng cấp nhị đẳng huyền đai luyện tập.